Thực đơn
Hàng Châu Phân cấp hành chínhHàng Châu bao gồm khu đô thị Hàng Châu (có 10 quận), 1 thành phố cấp huyện, và 2 huyện. 6 quận trung tâm có diện tích 682 km² và có dân số 1.910.000 người. 2 quận còn lại có diện tích 2.642 km² và có dân số 1.950.000.
Bản đồ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Đơn vị hành chính | Chữ Hán | Bính âm | Dân số (2018) | Diện tích (km2) | Mật độ dân số |
Quận nội thành | |||||
Thượng Thành | 上城区 | Shàngchéng Qū | 345,000 | 26.06 | 13,238.68 |
Hạ Thành | 下城区 | Xiàchéng Qū | 526,000 | 29.33 | 17,933.86 |
Giang Can | 江干区 | Jiānggàn Qū | 801,000 (không bao gồm khu Tiền Giang Tân Thành) | 200.00 | 5,930.00 |
Củng Thự | 拱墅区 | Gǒngshù Qū | 579,000 | 69.25 | 8,288.81 |
Tây Hồ | 西湖区 | Xīhú Qū | 938,000 | 309.41 | 2,876.44 |
Tân Giang | 滨江区 | Bīnjiāng Qū | 455,000 | 72.22 | 5,427.86 |
Quận ngoại thành | |||||
Tiêu Sơn | 萧山区 | Xiāoshān Qū | 1,585,000 (không bao gồm khu Tiền Giang Tân Thành) | 1,417.83 | 1,212.42 |
Dư Hàng | 余杭区 | Yúháng Qū | 1,891,000 | 1,228.41 | 1,304.94 |
Phú Dương | 富阳区 | Fùyáng Qū | 744,000 | 1,821.03 | 407.46 |
Lâm An | 临安区 | Lín'ān Qū | 596,000 | 3,118.77 | 190.14 |
Huyện | |||||
Đồng Lư | 桐庐县 | Tónglú Xiàn | 436,000 | 1,829.59 | 236.12 |
Thuần An | 淳安县 | Chún'ān Xiàn | 358,000 | 4,417.48 | 81.04 |
Thành phố cấp huyện | |||||
Kiến Đức | 建德市 | Jiàndé Shì | 447,000 | 2,314.19 | 192.72 |
Thực đơn
Hàng Châu Phân cấp hành chínhLiên quan
Hàng Hàng Châu Hàng tồn kho Hàng rào điện tử McNamara Hàng hóa ảo Hàng không Hàng xóm của tôi là Totoro Hàng hóa công cộng Hàng không năm 2022 Hàng hóa cũTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hàng Châu http://www.chinatoday.com.cn/English/chinatours/ha... http://www.zjicm.edu.cn http://cdc.cma.gov.cn/dataSetLogger.do?changeFlag=... http://www.hangzhou.gov.cn/ http://www.china.org.cn/world/2015-11/17/content_3... http://geography.about.com/library/weekly/aa011201... http://www.chinapages.com/zhejiang/hangzhou/jg http://en.gotohz.com/ http://gcontent.oeeee.com/b/15/b1563a78ec593375/Bl... http://www.time.com/time/specials/packages/article...